--

hỏi vặn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hỏi vặn

+  

  • Cross-examine, cross-question (for exhaustive information or to embarrass the person)
  • Hỏi vặn hỏi vẹo
    • như hỏi vặn (ý mạnh hơn)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hỏi vặn"
Lượt xem: 639